🌟 생활 하수 (生活下水)
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생활 하수 (
)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅅㅎㅎㅅ: Initial sound 생활 하수
-
ㅅㅎㅎㅅ (
사회 현상
)
: 경제, 도덕, 법률, 종교 등과 같이 인간의 사회생활에 의하여 생기는 모든 현상.
None
🌏 HIỆN TƯỢNG XÃ HỘI: Tất cả những hiện tượng xảy ra do sinh hoạt xã hội của con người như kinh tế, đạo đức, pháp luật, tôn giáo... -
ㅅㅎㅎㅅ (
생활 하수
)
: 일상생활에서 사용한 후 버리는 더러운 물.
None
🌏 NƯỚC THẢI SINH HOẠT: Nước bẩn bỏ đi sau khi đã sử dụng trong sinh hoạt thường nhật.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53)